Đinh tán KENDO 45613
● 50 chiếc
● Thân nhôm và lõi thép
● Mạ kẽm
Mã | Kích cỡ | Số lượng hộp bên trong | Số lượng thùng các-tông |
45613 | 2.4×6.4mm | 0 | 400 |
45614 | 3.2×6.4mm | 0 | 400 |
45615 | 4.0×6.4mm | 0 | 200 |
45616 | 4.8×6.4mm | 0 | 200 |
Giá:0 VNĐ
● 50 chiếc
● Thân nhôm và lõi thép
● Mạ kẽm
Mã | Kích cỡ | Số lượng hộp bên trong | Số lượng thùng các-tông |
45613 | 2.4×6.4mm | 0 | 400 |
45614 | 3.2×6.4mm | 0 | 400 |
45615 | 4.0×6.4mm | 0 | 200 |
45616 | 4.8×6.4mm | 0 | 200 |